交通

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 交通

  1. vận tải, giao thông
    jiāotōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

交通事故
jiāotōng shìgù
tai nạn đường bộ
违反交通规则
wéifǎn jiāotōng guīzé
vi phạm luật lệ giao thông
交通工具
jiāotōng gōngjù
phương tiện giao thông
交通大学
jiāotōng dàxué
đại học giao thông vận tải
交通方便
jiāotōng fāngbiàn
nút giao thông thuận tiện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc