Tiếng Trung giản thể
交通卡
Thứ tự nét
Ví dụ câu
请问交通卡充值在哪里?
qǐngwèn jiāotōng kǎchōngzhí zài nǎlǐ ?
Xin lỗi, tôi có thể nạp thẻ giao thông ở đâu?
买一张交通卡
mǎi yīzhāng jiāotōng kǎ
để mua một thẻ giao thông
交通卡丢了
jiāotōng kǎdiū le
thẻ giao thông bị mất
有优惠的交通卡
yǒu yōuhuì de jiāotōng kǎ
thẻ giao thông giảm giá