Trang chủ>交通卡

Tiếng Trung giản thể

交通卡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 交通卡

  1. thẻ giao thông
    jiāotōng kǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

请问交通卡充值在哪里?
qǐngwèn jiāotōng kǎchōngzhí zài nǎlǐ ?
Xin lỗi, tôi có thể nạp thẻ giao thông ở đâu?
买一张交通卡
mǎi yīzhāng jiāotōng kǎ
để mua một thẻ giao thông
交通卡丢了
jiāotōng kǎdiū le
thẻ giao thông bị mất
有优惠的交通卡
yǒu yōuhuì de jiāotōng kǎ
thẻ giao thông giảm giá

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc