产品

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 产品

  1. sản phẩm
    chǎnpǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

推出新产品
tuīchū xīnchǎnpǐn
để sản xuất sản phẩm mới
产品质量
chǎnpǐnzhìliàng
chất lượng sản phẩm
畜产品
xùchǎnpǐn
sản phẩm chăn nuôi
数码产品
shùmǎchǎnpǐn
những sàn phẩm kĩ thuật số
农产品
nóngchǎnpǐn
nông sản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc