Tiếng Trung giản thể
产崽
Thứ tự nét
Ví dụ câu
通常一次产崽一或两只
tōngcháng yīcì chǎn zǎi yī huò liǎng zhī
để có một hoặc hai trẻ cùng một lúc
每年产崽
měinián chǎn zǎi
để có trẻ hàng năm
在笼内就不产崽
zài lóng nèi jiù bù chǎn zǎi
không có trẻ trong lồng
母猪产崽
mǔzhū chǎn zǎi
lợn cái đã sinh