Tiếng Trung giản thể

产崽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 产崽

  1. để có trẻ
    chǎnzǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

通常一次产崽一或两只
tōngcháng yīcì chǎn zǎi yī huò liǎng zhī
để có một hoặc hai trẻ cùng một lúc
每年产崽
měinián chǎn zǎi
để có trẻ hàng năm
在笼内就不产崽
zài lóng nèi jiù bù chǎn zǎi
không có trẻ trong lồng
母猪产崽
mǔzhū chǎn zǎi
lợn cái đã sinh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc