产量

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 产量

  1. sản lượng, sản lượng
    chǎnliàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

产量达到预期
chǎnliàng dádào yùqī
sản lượng đáp ứng kỳ vọng
粮食产量
liángshíchǎnliáng
sản xuất lương thực
产量较低
chǎnliàng jiào dī
năng suất tương đối thấp
提高产量
tígāo chǎnliàng
để tăng năng suất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc