Tiếng Trung giản thể

享年

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 享年

  1. chết ở tuổi
    xiǎngnián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他享年九十二岁
tā xiǎngnián jiǔshíèrsuì
ông mất ở tuổi 92
她享年七十五岁
tā xiǎngnián qīshíwǔsuì
cô ấy đã sống 75 năm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc