Tiếng Trung giản thể

享福

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 享福

  1. để tận hưởng một cuộc sống hạnh phúc
    xiǎngfú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

羡慕人享福
xiànmù rén xiǎngfú
ghen tị với hạnh phúc của người khác
我们可不能让他们在那儿享福
wǒmen kěbù néng ràng tāmen zài nàér xiǎngfú
chúng ta không thể để họ tận hưởng ở đó
老年人应该多享福
lǎoniánrén yīnggāi duō xiǎngfú
người già nên tận hưởng nhiều hơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc