Tiếng Trung giản thể

京城

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 京城

  1. thủ đô
    jīngchéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从京城返回老家
cóng jīngchéng fǎnhuí lǎojiā
trở về nhà từ thủ đô
轰动京城的大新闻
hōngdòng jīngchéng de dàxīn wén
tin tức lớn gây chấn động ở thủ đô

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc