Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
亮堂
Tiếng Trung giản thể
亮堂
Thêm vào danh sách từ
sáng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 亮堂
sáng
liàngtang
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
照得亮堂
zhào dé liàngtáng
sáng lên rực rỡ
这屋子很亮堂
zhè wūzǐ hěn liàngtáng
căn phòng này rất sáng sủa
既宽敞,又亮堂
jì kuānchǎng , yòu liàngtáng
vừa rộng rãi vừa sáng sủa
Các ký tự liên quan
亮
堂
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc