Tiếng Trung giản thể

亮堂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 亮堂

  1. sáng
    liàngtang
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

照得亮堂
zhào dé liàngtáng
sáng lên rực rỡ
这屋子很亮堂
zhè wūzǐ hěn liàngtáng
căn phòng này rất sáng sủa
既宽敞,又亮堂
jì kuānchǎng , yòu liàngtáng
vừa rộng rãi vừa sáng sủa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc