亲人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 亲人

  1. các thành viên trong gia đình
    qīnrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

照料年老的亲人
zhàoliào niánlǎo de qīnrén
chăm sóc những người già trong gia đình
她在加州没有亲人
tā zài jiāzhōu méiyǒu qīnrén
cô ấy không có bất kỳ thành viên gia đình nào ở California
唯一的亲人
wéiyī de qīnrén
thành viên gia đình duy nhất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc