Thứ tự nét

Ý nghĩa của 亲切

  1. thân ái, gần gũi và thân yêu
    qīnqiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

亲切感
qīnqiēgǎn
cảm giác thân ái
亲切的笑容
qīnqiēde xiàoróng
nụ cười nhân hậu
亲切的谈话
qīnqiēde tánhuà
trò chuyện thân thiện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc