Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
亲吻
Tiếng Trung giản thể
亲吻
Thêm vào danh sách từ
hôn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 亲吻
hôn
qīnwěn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
亲吻抚摸
qīnwěn fǔmō
hôn và vuốt ve
亲吻脸颊
qīnwěn liǎnjiá
hôn lên má
他亲吻了妻子
tā qīnwěn le qīzǐ
anh ấy hôn vợ của anh ấy
Các ký tự liên quan
亲
吻
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc