Tiếng Trung giản thể

亲吻

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 亲吻

  1. hôn
    qīnwěn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

亲吻抚摸
qīnwěn fǔmō
hôn và vuốt ve
亲吻脸颊
qīnwěn liǎnjiá
hôn lên má
他亲吻了妻子
tā qīnwěn le qīzǐ
anh ấy hôn vợ của anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc