Tiếng Trung giản thể

亲妈

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 亲妈

  1. máu thịt của chính mình
    qīnmā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

亲亲妈
qīnqīn mā
hôn mẹ
她亲妈已死了
tā qīnmā yǐ sǐle
mẹ của cô ấy đã mất rồi
她不是我亲妈
tā búshì wǒ qīnmā
bà ấy không phải là mẹ ruột của tôi
那是你亲妈!
nàshì nǐ qīnmā !
bà ấy là mẹ ruột của bạn!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc