Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
亲妈
Tiếng Trung giản thể
亲妈
Thêm vào danh sách từ
máu thịt của chính mình
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 亲妈
máu thịt của chính mình
qīnmā
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
亲亲妈
qīnqīn mā
hôn mẹ
她亲妈已死了
tā qīnmā yǐ sǐle
mẹ của cô ấy đã mất rồi
她不是我亲妈
tā búshì wǒ qīnmā
bà ấy không phải là mẹ ruột của tôi
那是你亲妈!
nàshì nǐ qīnmā !
bà ấy là mẹ ruột của bạn!
Các ký tự liên quan
亲
妈
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc