亲眼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 亲眼

  1. với đôi mắt của chính mình
    qīnyǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

要不是的亲眼看见了,我不会相信
yàobù shìde qīnyǎn kànjiàn le , wǒ búhuì xiāngxìn
nếu tôi không nhìn thấy nó tận mắt, tôi sẽ không tin nó
他亲眼看见这意外事故
tā qīnyǎn kànjiàn zhè yìwài shìgù
anh ấy đã chứng kiến vụ tai nạn
亲眼看见
qīnyǎn kànjiàn
để nhìn tận mắt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc