Thứ tự nét

Ý nghĩa của 亲自

  1. cá nhân, trực tiếp, chính mình
    qīnzì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

亲自向总统表示支持
qīnzì xiàng zǒngtǒng biǎoshì zhīchí
cá nhân bày tỏ sự ủng hộ với tổng thống
亲自回信
qīnzì huíxìn
trả lời cá nhân
亲自参加会议
qīnzì cānjiā huìyì
tham gia hội nghị với tư cách cá nhân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc