Thứ tự nét

Ý nghĩa của 亲

  1. có quan hệ huyết thống
    qīn
  2. hôn
    qīn
  3. thân mến, thân mật
    qīn
  4. mặt đối mặt
    qīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

最亲的家属
zuì qīn de jiāshǔ
họ hàng gần nhất
待他如亲弟弟
dài tā rú qīn dìdi
coi anh ấy như anh em ruột thịt
亲如手足
qīnrúshǒuzú
thân thiết như anh em
亲嘴
qīnzuǐ
hôn lên miệng
亲妇女的手
qīn fùnǚ de shǒu
hôn tay phụ nữ
亲孩子
qīn háizǐ
hôn một đứa trẻ
亲如手足
qīnrúshǒuzú
thân thiết như anh em
不分亲疏
bùfēn qīnshū
bất kể quan hệ gần hay xa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc