Tiếng Trung giản thể

人世

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 人世

  1. thế giới này
    rénshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

离开人世人世离开
líkāi rénshì rénshì líkāi
rời khỏi thế giới
厌倦人世
yànjuàn rénshì
mệt mỏi với cuộc sống này
人世间
rénshìjiān
thế giới trần tục
人世如白驹过隙
rénshì rú báijūguòxì
thế giới giống như một màn trình diễn thoáng qua

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc