Tiếng Trung giản thể
人世
Thứ tự nét
Ví dụ câu
离开人世人世离开
líkāi rénshì rénshì líkāi
rời khỏi thế giới
厌倦人世
yànjuàn rénshì
mệt mỏi với cuộc sống này
人世间
rénshìjiān
thế giới trần tục
人世如白驹过隙
rénshì rú báijūguòxì
thế giới giống như một màn trình diễn thoáng qua