Trang chủ>人世间

Tiếng Trung giản thể

人世间

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 人世间

  1. thế giới loài người
    rénshì jiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人世间的幸福
rénshìjiān de xìngfú
hạnh phúc trên thế giới
人世间最大的财富
rénshìjiān zuìdà de cáifù
sự giàu có lớn nhất trên thế giới
人世间所有的阴霾
rénshìjiān suǒyǒu de yīnmái
tất cả khói mù trong thế giới con người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc