Từ vựng HSK
Dịch của 人世间 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
人世间
Tiếng Trung phồn thể
人世間
Thứ tự nét cho 人世间
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 人世间
thế giới loài người
rénshì jiān
Các ký tự liên quan đến 人世间:
人
世
间
Ví dụ câu cho 人世间
人世间的幸福
rénshìjiān de xìngfú
hạnh phúc trên thế giới
人世间最大的财富
rénshìjiān zuìdà de cáifù
sự giàu có lớn nhất trên thế giới
人世间所有的阴霾
rénshìjiān suǒyǒu de yīnmái
tất cả khói mù trong thế giới con người
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc