Tiếng Trung giản thể

人像

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 人像

  1. nhân vật
    rénxiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

希腊的男性裸体人像
xīlà de nánxìng luǒtǐ rénxiàng
người Hy Lạp khỏa thân nam nhân vật
把泥土做成人像
bǎ nítǔ zuòchéng rénxiàng
tạo hình từ đất sét
人像是用铜塑造的
rénxiàng shì yòngtóng sùzào de
bức tượng được làm bằng đồng
大理石人像
dàlǐshí rénxiàng
tượng đá cẩm thạch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc