Tiếng Trung giản thể
人像
Thứ tự nét
Ví dụ câu
希腊的男性裸体人像
xīlà de nánxìng luǒtǐ rénxiàng
người Hy Lạp khỏa thân nam nhân vật
把泥土做成人像
bǎ nítǔ zuòchéng rénxiàng
tạo hình từ đất sét
人像是用铜塑造的
rénxiàng shì yòngtóng sùzào de
bức tượng được làm bằng đồng
大理石人像
dàlǐshí rénxiàng
tượng đá cẩm thạch