Trang chủ>人参果

Tiếng Trung giản thể

人参果

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 人参果

  1. quả nhân sâm
    rénshēnguǒ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

种植人参果
zhòngzhí rénshēnguǒ
trồng nhân sâm quả
人参果树
rénshēn guǒshù
cây nhân sâm
偷吃人参果
tōu chī rénshēnguǒ
ăn quả nhân sâm một cách ranh mãnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc