Trang chủ>人山人海

Tiếng Trung giản thể

人山人海

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 人山人海

  1. rất đông người
    rénshān rénhǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

广场上人山人海
guǎng chángshàng rénshānrénhǎi
quảng trường là một biển người
展览会在人山人海之下开幕了
zhǎnlǎnhuì zài rénshānrénhǎi zhīxià kāimù le
triển lãm khai mạc dưới một biển người
在陌生的人山人海中
zài mòshēngde rénshānrénhǎi zhōng
trong một biển người xa lạ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc