Trang chủ>人工降雪

Tiếng Trung giản thể

人工降雪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 人工降雪

  1. tuyết nhân tạo
    réngōng jiàngxuě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人工降雪的原理
réngōng jiàngxuě de yuánlǐ
nguyên lý tuyết nhân tạo
这场人工降雪
zhè cháng réngōng jiàngxuě
tuyết nhân tạo này
人工降雪的条件
réngōng jiàngxuě de tiáojiàn
điều kiện tuyết nhân tạo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc