Tiếng Trung giản thể
人性化
Thứ tự nét
Ví dụ câu
人性化管理
rénxìnghuà guǎnlǐ
quản lý dựa trên con người
非人性化
fēi rénxìnghuà
khử nhân tính
人性化的服务
rénxìnghuà de fúwù
dịch vụ nhân bản
人性化设计
rénxìnghuà shèjì
thiết kế thân thiện với người dùng
人性化原则
rénxìnghuà yuánzé
nguyên tắc nhân văn