Trang chủ>人情味

Tiếng Trung giản thể

人情味

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 人情味

  1. nhân đạo
    rénqíngwèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

极富人情味的性戏剧事件
jífù rénqíngwèi de xìng xìjù shìjiàn
bộ phim về con người mạnh mẽ
他一个的是我与一起工作过人的最中人情味有
tā yígè de shì wǒ yǔ yīqǐ gōngzuò guòrénde zuì zhōngrén qíngwèi yǒu
anh ấy là một trong những người nhân đạo nhất mà tôi từng làm việc cùng
他就是那样的人亲切,、有人情味
tā jiùshì nàyàng de rén qīnqiè ,、 yǒurén qíngwèi
đó là những gì anh ấy giống như, tốt bụng và con người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc