Tiếng Trung giản thể
人才交流中心
Thứ tự nét
Ví dụ câu
每个城市都有人才交流中心
měigè chéngshì dū yǒu réncáijiāoliúzhōngxīn
mỗi thành phố có một trung tâm trao đổi tài năng
来人才交流中心找工作
lái réncáijiāoliúzhōngxīn zhǎogōngzuò
đến trung tâm trao đổi nhân tài để tìm việc làm
高校人才交流中心
gāoxiào réncáijiāoliúzhōngxīn
trung tâm giao lưu nhân tài đại học