Trang chủ>人才交流中心

Tiếng Trung giản thể

人才交流中心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 人才交流中心

  1. trung tâm trao đổi nguồn lực chuyên nghiệp
    réncái jiāoliú zhōngxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

每个城市都有人才交流中心
měigè chéngshì dū yǒu réncáijiāoliúzhōngxīn
mỗi thành phố có một trung tâm trao đổi tài năng
来人才交流中心找工作
lái réncáijiāoliúzhōngxīn zhǎogōngzuò
đến trung tâm trao đổi nhân tài để tìm việc làm
高校人才交流中心
gāoxiào réncáijiāoliúzhōngxīn
trung tâm giao lưu nhân tài đại học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc