人权

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 人权

  1. quyền con người
    rénquán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人权委员会
rénquánwěiyuánhuì
ủy ban nhân quyền
保护人权
bǎohù rénquán
để bảo vệ quyền con người
侵犯人权的行为
qīnfàn rénquán de xíngwéi
vi phạm nhân quyền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc