Tiếng Trung giản thể

人氏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 人氏

  1. người
    rénshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

台湾省籍人氏
táiwān shěngjí rénshì
người gốc Đài Loan
哪里人氏?
nǎlǐ rénshì ?
bạn đến từ đâu?
当地人氏
dāngdì rénshì
Người địa phương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc