人民

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 人民

  1. Mọi người
    rénmín
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中国人民
zhōngguó rénmín
người Trung Quốc
人民法院
rénmínfǎyuàn
tòa án nhân dân
人民的权利
rénmín de quánlì
quyền của người dân
保护人民
bǎohù rénmín
để bảo vệ mọi người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc