Tiếng Trung giản thể
人潮
Thứ tự nét
Ví dụ câu
奋力挤过人潮
fènlì jǐguò réncháo
vật lộn để vượt qua một làn sóng người
下班的人潮
xiàbān de réncháo
một làn sóng mọi người rời bỏ công việc
吸引人潮的地方
xīyǐn réncháo de dìfāng
một nơi thu hút mọi người
汹涌人潮
xiōngyǒng réncháo
một đám đông điên cuồng
人潮如流
réncháo rú liú
một dòng người đang chảy