Tiếng Trung giản thể

人潮

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 人潮

  1. một làn sóng người
    réncháo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

奋力挤过人潮
fènlì jǐguò réncháo
vật lộn để vượt qua một làn sóng người
下班的人潮
xiàbān de réncháo
một làn sóng mọi người rời bỏ công việc
吸引人潮的地方
xīyǐn réncháo de dìfāng
một nơi thu hút mọi người
汹涌人潮
xiōngyǒng réncháo
một đám đông điên cuồng
人潮如流
réncháo rú liú
một dòng người đang chảy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc