Trang chủ>人生观

Tiếng Trung giản thể

人生观

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 人生观

  1. quan niệm về cuộc sống
    rénshēngguān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我选择了一种积极的人生观
wǒ xuǎnzé le yīzhǒng jījíde rénshēngguān
Tôi đã áp dụng một cái nhìn tích cực về cuộc sống
她彻底改变了她的人生观
tā chèdǐ gǎibiàn le tā de rénshēngguān
cô ấy đã thay đổi hoàn toàn cách nhìn của mình về cuộc sống
一变得酸腐连串的不幸使她的人生观
yī biàndé suānfǔ liánchuàn de bùxìng shǐ tā de rénshēngguān
nhiều nghịch cảnh khác nhau đã làm chua đi cách nhìn của cô ấy về cuộc sống
他的人生观与你的不同
tā de rénshēngguān yǔ nǐ de bùtóng
cách nhìn của anh ấy về cuộc sống khác với bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc