Tiếng Trung giản thể

人种

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 人种

  1. cuộc đua
    rénzhǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人种多元说
rénzhǒng duōyuán shuō
lý thuyết về đa chủng tộc người
欧罗巴人种
ōuluóbārénzhǒng
chủng tộc da trắng
人种偏见
rénzhǒng piānjiàn
Thiên vị chủng tộc
人种歧视
rénzhǒng qíshì
phân biệt chủng tộc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc