Trang chủ>人类中心主义

Tiếng Trung giản thể

人类中心主义

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 人类中心主义

  1. nhân loại học
    rénlèi zhōngxīn zhǔyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人类中心主义者
rénlèi zhōngxīn zhǔyìzhě
người theo chủ nghĩa nhân học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc