Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
人类免疫缺陷病毒
Tiếng Trung giản thể
人类免疫缺陷病毒
Thêm vào danh sách từ
HIV
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 人类免疫缺陷病毒
HIV
rénlèi miǎnyì quēxiàn bìngdú
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
人类免疫缺陷病毒抗体
rénlèi miǎnyì quēxiànbìngdú kàngtǐ
kháng thể HIV
Các ký tự liên quan
人
类
免
疫
缺
陷
病
毒
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc