Trang chủ>人类免疫缺陷病毒

Tiếng Trung giản thể

人类免疫缺陷病毒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 人类免疫缺陷病毒

  1. HIV
    rénlèi miǎnyì quēxiàn bìngdú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人类免疫缺陷病毒抗体
rénlèi miǎnyì quēxiànbìngdú kàngtǐ
kháng thể HIV

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc