Trang chủ>人类学

Tiếng Trung giản thể

人类学

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 人类学

  1. nhân chủng học
    rénlèixué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人类学观点
rénlèixué guāndiǎn
quan điểm nhân học
人类学家
rénlèixuéjiā
nhà nhân chủng học
地理人类学
dìlǐ rénlèixué
nhân chủng học địa lý
人类学研究
rénlèixué yánjiū
nghiên cứu nhân chủng học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc