Từ vựng HSK
Dịch của 人类学 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
人类学
Tiếng Trung phồn thể
人類學
Thứ tự nét cho 人类学
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 人类学
nhân chủng học
rénlèixué
Các ký tự liên quan đến 人类学:
人
类
学
Ví dụ câu cho 人类学
人类学观点
rénlèixué guāndiǎn
quan điểm nhân học
人类学家
rénlèixuéjiā
nhà nhân chủng học
地理人类学
dìlǐ rénlèixué
nhân chủng học địa lý
人类学研究
rénlèixué yánjiū
nghiên cứu nhân chủng học
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc