Tiếng Trung giản thể
人行横道
Thứ tự nét
Ví dụ câu
汽车在人行横道线未能停车
qìchē zài rénxínghéngdào xiàn wèinéng tíngchē
chiếc xe không thể dừng lại ở vạch dành cho người đi bộ
过人行横道线的老人
guò rénxínghéngdào xiàn de lǎorén
một ông già đang đi trên ngựa vằn
过马路要走人行横道
guò mǎlù yào zǒu rénxínghéngdào
sử dụng lối đi dành cho người đi bộ để băng qua đường