Trang chủ>人行横道

Tiếng Trung giản thể

人行横道

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 人行横道

  1. băng qua đường
    rénxíng héngdào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

汽车在人行横道线未能停车
qìchē zài rénxínghéngdào xiàn wèinéng tíngchē
chiếc xe không thể dừng lại ở vạch dành cho người đi bộ
过人行横道线的老人
guò rénxínghéngdào xiàn de lǎorén
một ông già đang đi trên ngựa vằn
过马路要走人行横道
guò mǎlù yào zǒu rénxínghéngdào
sử dụng lối đi dành cho người đi bộ để băng qua đường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc