Tiếng Trung giản thể
人间天堂
Thứ tự nét
Ví dụ câu
寻求人间天堂
xúnqiú rénjiāntiāntáng
tìm thiên đường trên trái đất
向往人间天堂
xiàngwǎng rénjiāntiāntáng
khao khát thiên đường trên Trái đất
这里简直是人间天堂
zhèlǐ jiǎnzhí shì rénjiāntiāntáng
thực sự có một thiên đường trên Trái đất
人间天堂般的存在
rénjiāntiāntáng bān de cúnzài
kiểu tồn tại thiên đường ở trần gian