Tiếng Trung giản thể
人际关系
Thứ tự nét
Ví dụ câu
人际关系心理分析
rénjìguānxì xīnlǐ fēnxī
phân tích giao dịch
工作中的人际关系
gōngzuò zhōng de rénjìguānxì
các mối quan hệ trong công việc
要处理好人际关系
yào chǔlǐ hǎo rénjìguānxì
để xử lý các mối quan hệ giữa các cá nhân
拓展人际关系的可能性
tuòzhǎn rénjìguānxì de kěnéngxìng
khả năng mở rộng các mối quan hệ