Trang chủ>人际关系

Tiếng Trung giản thể

人际关系

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 人际关系

  1. mối quan hệ giữa các cá nhân
    rénjì guānxì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人际关系心理分析
rénjìguānxì xīnlǐ fēnxī
phân tích giao dịch
工作中的人际关系
gōngzuò zhōng de rénjìguānxì
các mối quan hệ trong công việc
要处理好人际关系
yào chǔlǐ hǎo rénjìguānxì
để xử lý các mối quan hệ giữa các cá nhân
拓展人际关系的可能性
tuòzhǎn rénjìguānxì de kěnéngxìng
khả năng mở rộng các mối quan hệ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc