Trang chủ>什么地方都

Tiếng Trung giản thể

什么地方都

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 什么地方都

  1. mọi nơi
    shénme dìfang dōu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我什么地方都没去
wǒ shímódìfāng dū méi qù
Tôi đã không đi đâu cả
想去什么地方都可以
xiǎng qù shímódìfāng dū kěyǐ
bạn có thể đi bất cứ nơi nào bạn muốn
人什么地方都能住
rén shímódìfāng dū néng zhù
mọi người có thể sống ở mọi nơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc