Tiếng Trung giản thể
什么地方都
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我什么地方都没去
wǒ shímódìfāng dū méi qù
Tôi đã không đi đâu cả
想去什么地方都可以
xiǎng qù shímódìfāng dū kěyǐ
bạn có thể đi bất cứ nơi nào bạn muốn
人什么地方都能住
rén shímódìfāng dū néng zhù
mọi người có thể sống ở mọi nơi