Trang chủ>什么时候

Tiếng Trung giản thể

什么时候

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 什么时候

  1. Khi? Mấy giờ?
    shénme shíhou
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

什么时候开始?
shénmeshíhòu kāishǐ ?
khi nào nó bắt đầu?
你最近什么时候见过他?
nǐ zuìjìn shénmeshíhòu jiàn guò tā ?
lần cuối bạn gặp anh ấy là khi nào?
银行什么时候关门?
yínháng shénmeshíhòu guānmén ?
ngân hàng đóng cửa lúc mấy giờ?
你什么时候下班?
nǐ shénmeshíhòu xiàbān ?
mấy giờ bạn tan sở?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc