什么样

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 什么样

  1. Loại nào?
    shénmeyàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她将演奏什么样的角色?
tā jiāng yǎnzòu shímóyàng de juésè ?
cô ấy sẽ đóng vai nhân vật nào?
运动寿命有什么样的影响?
yùndòng shòumìng yǒu shímóyàng de yǐngxiǎng ?
Tuổi thọ nghề nghiệp có ảnh hưởng gì?
你们提供什么样的办公家具?
nǐmen tígōng shímóyàng de bàngōng jiājù ?
bạn cung cấp loại nội thất văn phòng nào?
你有些什么样的香水?
nǐ yǒuxiē shímóyàng de xiāngshuǐ ?
bạn có loại nước hoa nào?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc