Trang chủ>什么的

Tiếng Trung giản thể

什么的

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 什么的

  1. và như thế
    shénmede
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

随便带点饮料什么的
suíbiàn dài diǎn yǐnliào shénmede
mang theo bất kỳ đồ uống nào và như vậy
修个机器,换个零件什么的
xiū gè jīqì , huàn gè língjiàn shénmede
để sửa máy, thay thế các chi tiết, v.v.
看小说什么的
kàn xiǎoshuō shénmede
đọc tiểu thuyết, v.v.

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc