Tiếng Trung giản thể

仅有

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 仅有

  1. chỉ có
    jǐnyǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

仅有少数例外
jǐnyǒu shǎoshù lìwài
với một số ngoại lệ
仅有一点光线的房间
jǐnyǒu yīdiǎn guāngxiàn de fángjiān
phòng thiếu sáng
我仅有的几个孩子
wǒ jǐn yǒude jǐgè háizǐ
những đứa con duy nhất của tôi
仅有两个学生得五分
jǐnyǒu liǎnggè xuéshēng dé wǔfēn
chỉ có hai sinh viên nhận được năm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc