今年

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 今年

  1. Năm nay
    jīnnián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

今年的收成
jīnnián de shōuchéng
thu hoạch năm nay
今年想去国外
jīnnián xiǎng qù guówài
Tôi muốn đi nước ngoài trong năm nay
今年的花费
jīnnián de huāfèi
chi phí năm nay
今年夏天
jīnniánxiàtiān
mùa hè này
今年暑假
jīnnián shǔjià
kỳ nghỉ hè năm nay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc