Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
今年
New HSK 1
今年
Thêm vào danh sách từ
Năm nay
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 今年
Năm nay
jīnnián
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
今年的收成
jīnnián de shōuchéng
thu hoạch năm nay
今年想去国外
jīnnián xiǎng qù guówài
Tôi muốn đi nước ngoài trong năm nay
今年的花费
jīnnián de huāfèi
chi phí năm nay
今年夏天
jīnniánxiàtiān
mùa hè này
今年暑假
jīnnián shǔjià
kỳ nghỉ hè năm nay
Các ký tự liên quan
今
年
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc