Tiếng Trung giản thể
今生
Thứ tự nét
Ví dụ câu
前世今生
qiánshì jīnshēng
cuộc sống trước đây và hiện tại
今生今世在一起
jīnshēngjīnshì zàiyīqǐ
cùng nhau đến hết cuộc đời
今生无怨无悔
jīnshēng wúyuànwúhuǐ
cuộc sống này không hối tiếc
她是我今生之爱
tāshì wǒ jīnshēng zhī ài
cô ấy là tình yêu của đời tôi