Tiếng Trung giản thể

今生

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 今生

  1. cuộc sống này
    jīnshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

前世今生
qiánshì jīnshēng
cuộc sống trước đây và hiện tại
今生今世在一起
jīnshēngjīnshì zàiyīqǐ
cùng nhau đến hết cuộc đời
今生无怨无悔
jīnshēng wúyuànwúhuǐ
cuộc sống này không hối tiếc
她是我今生之爱
tāshì wǒ jīnshēng zhī ài
cô ấy là tình yêu của đời tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc