Trang chủ>介绍人

Tiếng Trung giản thể

介绍人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 介绍人

  1. mai mối, đi giữa
    jièshaorén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他是我的入党介绍人
tāshì wǒ de rùdǎng jièshàorén
anh ấy là nhà tài trợ của tôi khi nộp đơn xin gia nhập đảng
充作介绍人
chōngzuò jièshàorén
đóng vai trò trung gian
婚姻介绍人
hūnyīn jièshàorén
nhà môi giới hôn nhân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc