仍然

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 仍然

  1. còn
    réngrán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

仍然坚持奋斗
réngrán jiānchí fèndòu
vẫn tiếp tục đấu tranh
仍然是老样子
réngrán shì lǎo yàngzi
vẫn giống nhau
仍然是个好朋友
réngrán shìgè hǎo péngyou
vẫn là bạn tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc