Thứ tự nét

Ý nghĩa của 仍

  1. còn
    réng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

仍有赢利
réng yǒu yínglì
vẫn tạo ra lợi nhuận
仍需推动男女平等
réng xū tuīdòng nánnǚpíngděng
vẫn cần thúc đẩy bình đẳng giới
这些措施仍跟不上需要
zhèixiē cuòshī réng gēnbùshàng xūyào
những biện pháp như vậy vẫn thiếu những gì cần thiết
仍处于开发阶段
réng chǔyú kāifā jiēduàn
vẫn đang trong giai đoạn phát triển
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc