Ví dụ câu
从教室出去
cóng jiàoshì chūqu
rời khỏi lớp học
从后门进来
cóng hòumén jìnlái
vào cửa sau
从今天开始
cóng jīntiān kāishǐ
Từ hôm nay
从小时候
cóng xiǎoshíhou
kể từ thời thơ ấu
从没听见
cóngméi tīngjiàn
chưa bao giờ nghe thấy
从无此理
cóng wú cǐlǐ
không bao giờ là đơn đặt hàng này
从未听说过
cóngwèi tīngshuō guò
chưa bao giờ nghe thấy
从窗户爬进去
cóng chuānghù pá jìnqù
trèo qua cửa sổ
从城里穿过去
cóng chénglǐ chuān guò qù
đi qua thành phố
从桥上走过来
cóng qiáo shàng zǒuguòlái
đi qua cầu