Tiếng Trung giản thể
从…到…
Thứ tự nét
Ví dụ câu
从早上八点到下午三点上课
cóng zǎoshàng bādiǎn dào xiàwǔ sāndiǎn shàngkè
bài học từ 8 giờ sáng đến 3 giờ chiều
从十二月持续到四月
cóng shíèryuè chíxù dào sìyuè
từ tháng 12 đến tháng 4
从机场转车到旅馆
cóng jīchǎng zhuǎnchē dào lǚguǎn
từ sân bay đến khách sạn
课程从烹饪到计算机应用都有
kèchéng cóng pēngrèn dào jìsuànjī yìngyòng dū yǒu
Các khóa học từ nấu ăn đến tin học